Có 2 kết quả:
掠夺者 lüè duó zhě ㄉㄨㄛˊ ㄓㄜˇ • 掠奪者 lüè duó zhě ㄉㄨㄛˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robber
(2) plunderer
(3) predator
(2) plunderer
(3) predator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robber
(2) plunderer
(3) predator
(2) plunderer
(3) predator
Bình luận 0